приматы
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của приматы
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | primáty |
khoa học | primaty |
Anh | primaty |
Đức | primaty |
Việt | primaty |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
приматы số nhiều ((скл. как м. 1a) (ед. примат м.))
Tham khảo sửa
- "приматы", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)