Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

приматы số nhiều ((скл. как м. 1a) (ед. примат м.))

  1. Loài linh trưởng, linh trưởng loại (Primanes).
    отряд приматыов — bộ linh trưởng

Tham khảo sửa