примат
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của примат
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | primát |
khoa học | primat |
Anh | primat |
Đức | primat |
Việt | primat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпримат gđ
- (книжн.) [tính, vai trò] hang đầu, ưu tiên, đi trước, có trước.
- примат материи над духом — tính hàng đầu (có trước, ưu tiên) của vật chất so với tinh thần
Tham khảo
sửa- "примат", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)