Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

примат

  1. (книжн.) [tính, vai trò] hang đầu, ưu tiên, đi trước, có trước.
    примат материи над духом — tính hàng đầu (có trước, ưu tiên) của vật chất so với tinh thần

Tham khảo

sửa