Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Phó từ

sửa

прилично

  1. (Một cách) Lịch sự, lịch thiệp.
  2. (thông tục) (довольно хорошо) — [một cách] khá tốt, khá.
    он прилично выглядит — cậu ấy trông có vẻ khá

Tham khảo

sửa