прилично
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của прилично
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prilíčno |
khoa học | prilično |
Anh | prilichno |
Đức | prilitschno |
Việt | prilitrno |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
sửaприлично
- (Một cách) Lịch sự, lịch thiệp.
- (thông tục) (довольно хорошо) — [một cách] khá tốt, khá.
- он прилично выглядит — cậu ấy trông có vẻ khá
Tham khảo
sửa- "прилично", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)