Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

прикосновение gt

  1. (Sự) Đụng chạm, đụng, chạm, tiếp xúc.
    лёгкое прикосновение — [sự] khẽ đụng, khẽ chạm, lướt nhẹ

Tham khảo

sửa