прикладывать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của прикладывать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prikládyvat' |
khoa học | prikladyvat' |
Anh | prikladyvat |
Đức | prikladywat |
Việt | priclađyvat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaприкладывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: приложить) ‚(В к Д)
- Đặt, áp, đặt... sát, áp... sát, kề... sát.
- приложить руку ко лбу — đặt tay lên trán
- приложить к уху трубку — kề (áp) ống nghe sát tai
- приложить пластырь к руке — dán thuốc cao lên tay
- приложить печать — đóng dấu, áp triện
Tham khảo
sửa- "прикладывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)