приложить
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của приложить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | priložít' |
khoa học | priložit' |
Anh | prilozhit |
Đức | priloschit |
Việt | prilogiit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
приложить Hoàn thành
- Xem прикладывать
Tham khảo sửa
- "приложить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)