Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

прикатить Thể chưa hoàn thành

  1. (В) lăn... đến, lăn... tới.
  2. (thông tục)(приехать) đến (bằng xe, tàu v. v. . . )

Tham khảo sửa