приканчивать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của приканчивать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prikánčivat' |
khoa học | prikančivat' |
Anh | prikanchivat |
Đức | prikantschiwat |
Việt | pricantrivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
приканчивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: прикончить) ‚(В) (thông tục)
Tham khảo sửa
- "приканчивать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)