призрачный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của призрачный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prízračnyj |
khoa học | prizračnyj |
Anh | prizrachny |
Đức | prisratschny |
Việt | pridratrny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaпризрачный
- (Là) Bóng ma, ma.
- призрачное видение — bóng ma, hình ảnh hư ảo
- (мнимый) hư ảo, hão huyền, huyền ảo, viển vông, tưởng tượng.
- (неясный, зыбкий) mờ ảo, huyền ảo.
- призрачный свет — ánh sáng mờ ảo (huyền ảo)
Tham khảo
sửa- "призрачный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)