Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

признанный

  1. Được thừa nhận, được công nhận; (известный) nổi tiếng, có tiếng, danh tiếng.
    признанный артист — diễn viên nổi tiếng
    признанный талант — tài năng được mọi người quý trọng

Tham khảo sửa