приземистый
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của приземистый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prizémistyj |
khoa học | prizemistyj |
Anh | prizemisty |
Đức | prisemisty |
Việt | pridemixty |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaприземистый
- Mập lùn, núc ních, béo nịch.
- приземистый парень — cậu bé béo nịch
- (низкий) lùn, lùn cùn, thấp lè tè.
- приземистые домики — những túp nhà thấp lè tè
Tham khảo
sửa- "приземистый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)