приедаться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của приедаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prijedát'sja |
khoa học | priedat'sja |
Anh | priyedatsya |
Đức | prijedatsja |
Việt | priieđatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaприедаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: приесться) ‚(Д) (thông tục)
- (прям. и перен. ) làm... chán, làm... ngấy, làm... chán ngấy, làm... chán phè, chán, chán ngấy.
- мне это приедось — cái đó làm tôi chán ngấy rồi
Tham khảo
sửa- "приедаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)