придыхательный

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

придыхательный

  1. (лингв.) Bật hơi, có tiếng hơi, có khí âm.
    придыхательный согласный — phụ âm bật hơi

Tham khảo sửa