придыхательный
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của придыхательный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pridyhátel'nyj |
khoa học | pridyxatel'nyj |
Anh | pridykhatelny |
Đức | pridychatelny |
Việt | priđykhatelny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
придыхательный
Tham khảo sửa
- "придыхательный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)