Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

придаточный

  1. Phụ thuộc; анат., бот. là phần phụ.
    придаточное предложение грам. — mệnh đề phụ [thuộc], câu phụ

Tham khảo sửa