придавать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của придавать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pridavát' |
khoa học | pridavat' |
Anh | pridavat |
Đức | pridawat |
Việt | priđavat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaпридавать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: придать))
- (В) (прибавлять) cho thêm; воен. bổ sung thêm, điều thêm.
- (Р) (увеличивать, усиливать) tăng thêm, làm tăng thêm, truyền thêm.
- придавать бодрости и силы — [làm] tăng thêm tinh thần và lực lượng, truyền thêm nghị lực và sức mạnh
- (В) (качество, форму и т. п. ) làm cho. . . có.
- придавать лицу строгое выоажение — làm cho bộ mặt có vẻ nghiêm nghị
- придавать остры вкус блюду — gia thêm vị cay cho món ăn, làm cho món ăn có thêm vị cay
- (В) (вкладывать тот или иной смысл) coi, cho, gán cho.
- придавать серьёзное значение чьим-л. словам — xem trọng (coi trọng) những lời nói của ai, cho (coi, gán cho) những lời nói của ai có ý nghĩa quan trọng
Tham khảo
sửa- "придавать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)