пригрозить
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của пригрозить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prigrozít' |
khoa học | prigrozit' |
Anh | prigrozit |
Đức | prigrosit |
Việt | prigrodit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaпригрозить Hoàn thành ((Д))
- Dọa, đe, đe dọa, dọa dẫm, đe nẹt, đe loi, giậm dọa, dọa nạt.
- пригрозить кому-л. судом — dọa (đe dọa) ai sẽ đưa ra tòa, dọa (đe dọa) kiện ai
- пригрозить кому-л. пальцем — đưa ngón tay lên dọa (đe dọa, dọa nạt, dọa dẫm) ai
Tham khảo
sửa- "пригрозить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)