Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

пригрозить Hoàn thành ((Д))

  1. Dọa, đe, đe dọa, dọa dẫm, đe nẹt, đe loi, giậm dọa, dọa nạt.
    пригрозить кому-л. судом — dọa (đe dọa) ai sẽ đưa ra tòa, dọa (đe dọa) kiện ai
    пригрозить кому-л. пальцем — đưa ngón tay lên dọa (đe dọa, dọa nạt, dọa dẫm) ai

Tham khảo sửa