Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

пригошня gc

  1. Nắm, nắm tay, lòng bàn tay, vũm bàn tay.
    пригошнями — đầy tay, nhiều nắm
  2. .
    полными пригошнями — nhiều lắm, vô khối

Tham khảo

sửa