приговаривать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của приговаривать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prigovárivat' |
khoa học | prigovarivat' |
Anh | prigovarivat |
Đức | prigowariwat |
Việt | prigovarivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaприговаривать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: приговорить)
- (В к Д) kết án, khép án.
- приговаривать кого-л. к тюремному заключению — kết án (khép án) tù ai
- приговаривать кого-л. к смертной казни — kết án (khép án) tử hình ai
- тк. несов. — (В) разг. — (говорить) nói, lẩm bẩm
Tham khảo
sửa- "приговаривать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)