пригвождать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của пригвождать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prigvoždát' |
khoa học | prigvoždat' |
Anh | prigvozhdat |
Đức | prigwoschdat |
Việt | prigvogiđat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaпригвождать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: пригвоздить) ‚(В к Д)
- Đóng, găm, cắm, đóng đinh, đóng chặt, cắm chặt.
- перен. — bắt... ở một chỗ, giữ (giam, cầm) chân... lại
- пригвоздить кого-л. к месту — giữ chân ai tại chỗ, bắt ai ở yên một chỗ
Tham khảo
sửa- "пригвождать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)