Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

привязь gc

  1. (для собаки) [dây, cái] xích, xích chó
  2. (для лошади, буйвола и т. п. ) [sợi] dây buộc.
    держать собаку на привязи — xích (buộc) chó lại

Tham khảo

sửa