привязь
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của привязь
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prívjaz' |
khoa học | privjaz' |
Anh | privyaz |
Đức | priwjas |
Việt | priviad |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпривязь gc
- (для собаки) [dây, cái] xích, xích chó
- (для лошади, буйвола и т. п. ) [sợi] dây buộc.
- держать собаку на привязи — xích (buộc) chó lại
Tham khảo
sửa- "привязь", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)