привязываться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của привязываться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | privjázyvat'sja |
khoa học | privjazyvat'sja |
Anh | privyazyvatsya |
Đức | priwjasywatsja |
Việt | priviadyvatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaпривязываться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: привязаться) ‚( к Д)
- (привязать себя к чему-л. ) [tự] buộc mình lại, trói mình lại.
- перен. — (чувствовать привязанность к кому-л.) — quyến luyến, lưu luyến, quấn quít, gắn bó, yêu mến, quen hơi
- за лето очень привязался к товарищам — quan một mùa hè cậu đã rất quyến luyến (gắn bó với) các bạn
- перен. (thông tục) — (приставать к кому-л.) — quấy rầy, ám quẻ, ám; (придираться к чему-л.) — bắt bẻ, bẻ họe
- перен. (thông tục) — (неотступно следовать) — bám, bám theo, bám riết, bám sát
- ко мне привязалась какая-то собака — có một con chó nào đấy cứ bám (bám riết, bám sát) theo tôi
Tham khảo
sửa- "привязываться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)