Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

привязываться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: привязаться) ‚( к Д)

  1. (привязать себя к чему-л. ) [tự] buộc mình lại, trói mình lại.
    перен. — (чувствовать привязанность к кому-л.) — quyến luyến, lưu luyến, quấn quít, gắn bó, yêu mến, quen hơi
    за лето очень привязался к товарищам — quan một mùa hè cậu đã rất quyến luyến (gắn bó với) các bạn
    перен. (thông tục) — (приставать к кому-л.) — quấy rầy, ám quẻ, ám; (придираться к чему-л.) — bắt bẻ, bẻ họe
    перен. (thông tục) — (неотступно следовать) — bám, bám theo, bám riết, bám sát
    ко мне привязалась какая-то собака — có một con chó nào đấy cứ bám (bám riết, bám sát) theo tôi

Tham khảo

sửa