Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

привязанный

  1. Quyến luyến, gắn bó, chung thủy, chung tình, trung thành.
    быть привязанным к кому-л. — quyến luyến (gắn bó, chung thủy, chung tình) với ai

Tham khảo sửa