Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

приволье gt

  1. (пространство) khoảng rộng bát ngát, quãng rộng bao la, khoảng không, quãng trống, khoáng địa, khoáng dã.
    стпеные привольея — những khoảng rộng bát ngát của vùng thảo nguyên
  2. (свобода) tự do, [sự] phóng khoáng.

Tham khảo sửa