приводной
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của приводной
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | privodnój |
khoa học | privodnoj |
Anh | privodnoy |
Đức | priwodnoi |
Việt | privođnoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaприводной (тех.)
- (Thuộc về) Truyền động, dẫn động, chuyền động.
- приводной ремень — cu-roa, dây truyền (chuyền, dẫn) động
- приводной шкив — puli truyền (chuyền, dẫn) động
Tham khảo
sửa- "приводной", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)