Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

привередливый (thông tục)

  1. Hay làm nũng, khó tính, khó chiều, õng ẹo, trái tính trái nết, đỏng đảnh.
    привередливый в еде — khảnh ăn, khảnh

Tham khảo

sửa