прибалтийский
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của прибалтийский
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pribaltíjskij |
khoa học | pribaltijskij |
Anh | pribaltiski |
Đức | pribaltiski |
Việt | pribaltixki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
прибалтийский
Tham khảo sửa
- "прибалтийский", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)