прибавляться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của прибавляться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pribavlját'sja |
khoa học | pribavljat'sja |
Anh | pribavlyatsya |
Đức | pribawljatsja |
Việt | pribavliatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaприбавляться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: прибавиться)
- (Xuất) Hiện thêm, có thêm, [được] thêm vào; (увеличиваться) tăng thêm, tăng lên.
- прибавились новые непрятности — những điều khó chịu mới xuất hiện thêm, có những điều không hay mới
- обкн. безл. — tăng lên; (о воде) — dâng lên, lên
- день прибавился — ngày dài ra
- работы прибавилось — thêm việc, việc dồn dập thêm
- разг.: — прибавляться в весе — lên cân, đẫy ra, béo ra, nặng thêm
Tham khảo
sửa- "прибавляться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)