Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

преуспевать Thể chưa hoàn thành

  1. ( в П) (добиваться успеха в чём-л. ) thành công, thắng lợi, đạt được thành tích.
    тк. несов. ирон. — (процветать) phồn, vinh, phồn thịnh, thành đạt
    преуспевать в жизни — thành đạt trên đường đời, công thành danh toại

Tham khảo sửa