Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

преувеличение gt

  1. (Sự) Cường điệu, khuếch đại, phóng đại, khoáng đại, nói quá, noi ngoa, nói phóng đại.

Tham khảo

sửa