Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

претерпевать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: претерпеть) ‚(В)

  1. (переживать, испытывать) chịu đựng, chịu.
    претерпевать лишения — chịu [đựng] thiếu thốn
    претерпевать голод — chịu đói, nhịn đói
  2. (подвергаться чему-л. ) bị.
    претерпевать изменения — bị thay đổi

Tham khảo

sửa