претерпеть
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của претерпеть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | preterpét' |
khoa học | preterpet' |
Anh | preterpet |
Đức | preterpet |
Việt | preterpet |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
претерпеть Hoàn thành
- Xem претерпевать
Tham khảo sửa
- "претерпеть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)