пресыщаться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của пресыщаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | presyščát'sja |
khoa học | presyščat'sja |
Anh | presyshchatsya |
Đức | presyschtschatsja |
Việt | prexysatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaпресыщаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: пресытиться) ‚(Т)
- Ăn no quá, no ắc; перен. tận hưởng, hưởng đã đời, hưởng thỏa thuê.
- пресыщаться развлечениями — vui chơi thỏa thích, vui đùa thỏa thuê, tận hưởng lạc thú, chơi cho đã đời
Tham khảo
sửa- "пресыщаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)