Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

пресыщаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: пресытиться) ‚(Т)

  1. Ăn no quá, no ắc; перен. tận hưởng, hưởng đã đời, hưởng thỏa thuê.
    пресыщаться развлечениями — vui chơi thỏa thích, vui đùa thỏa thuê, tận hưởng lạc thú, chơi cho đã đời

Tham khảo

sửa