пресс-папье
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của пресс-папье
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | presspap'é |
khoa học | press-pap'e |
Anh | presspape |
Đức | presspape |
Việt | prexxpape |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửa{{rus-noun-n-1a|root=пресс-папь}} пресс-папье gt (нескл.)
Tham khảo
sửa- "пресс-папье", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)