пресекать
Tiếng Nga sửa
Động từ sửa
пресекать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: пресечь) ‚(В)
- Chấm dứt, kết liễu, kết thúc
- (останавливать) chặn đứng
- (уничтожать) diệt trừ, tiêu diệt.
- пресечь зло — diệt trừ điều ác
- пресечь злоупотребление — chấm dứt sự lạm dụng
Tham khảo sửa
- "пресекать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)