пресечь
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của пресечь
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | preséč' |
khoa học | preseč' |
Anh | presech |
Đức | presetsch |
Việt | prexetr |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
пресечь Hoàn thành
- Xem пресекать
Tham khảo sửa
- "пресечь", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)