Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

прерии số nhiều ((скл. как ж. 7a ) (ед. прерия ж.))

  1. Đồng cỏ preri, đồng cỏ lớn Bắc Mỹ.

Tham khảo

sửa