прерии
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của прерии
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prérii |
khoa học | prerii |
Anh | prerii |
Đức | prerii |
Việt | prerii |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпрерии số nhiều ((скл. как ж. 7a ) (ед. прерия ж.))
Tham khảo
sửa- "прерии", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)