Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

преперировать Thể chưa hoàn thànhThể chưa hoàn thành

  1. Làm tiêu bản, mổ [để nghiên cứu], mổ... để nhồi rơm.

Tham khảo

sửa