Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

преобладать Thể chưa hoàn thành (,( над Т, среди Р))

  1. Có ưu thế, chiếm thế hơn, trội hơn, có nhiều hơn, to hơn, mạnh hơn.

Tham khảo

sửa