презренный
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của презренный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prezrénnyj |
khoa học | prezrennyj |
Anh | prezrenny |
Đức | presrenny |
Việt | predrenny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
презренный
- Đáng khinh, đê hèn, hèn hạ, đê tiện.
- презренный металл — шутл. — tiền bạc, tiền nong, hơi đồng
Tham khảo sửa
- "презренный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)