представительство

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

представительство gt

  1. (Sự, chức, quyền) Đại diện; (фирмы) [sự] đại .
  2. (учреждение) cơ quan đại diện.
    торговое представительство СССР — [cơ quan] Thương vụ Liên-xô

Tham khảo

sửa