Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

представитель

  1. (Người) Đại diện, đại biểu; (фирмы) [người] đại .
    торговый представитель СССР — [người] đại diện thương mại Liên-xô
    представитель печати — đại diện giới báo chí
    представитель социалистического реализма — người đại diện cho (đại biểu của) chủ nghĩa hiện thực xã hội chủ nghĩa

Tham khảo

sửa