представитель
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của представитель
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | predstavítel' |
khoa học | predstavitel' |
Anh | predstavitel |
Đức | predstawitel |
Việt | pređxtavitel |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпредставитель gđ
- (Người) Đại diện, đại biểu; (фирмы) [người] đại lý.
- торговый представитель СССР — [người] đại diện thương mại Liên-xô
- представитель печати — đại diện giới báo chí
- представитель социалистического реализма — người đại diện cho (đại biểu của) chủ nghĩa hiện thực xã hội chủ nghĩa
Tham khảo
sửa- "представитель", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)