председательский

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

председательский

  1. (Thuộc về) Chủ tịch, chủ nhiệm, chủ tọa.
    председательское место — ghế chủ tịch (chủ tọa)

Tham khảo

sửa