предписывать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của предписывать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | predpísyvat' |
khoa học | predpisyvat' |
Anh | predpisyvat |
Đức | predpisywat |
Việt | pređpixyvat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaпредписывать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: предписать)), ((В))
- Ra lệnh, hạ lệnh, chỉ thị.
- (вменять в обязанность) ấn định, quy định [trước]
- (лечение и т. п. ) cho đơn.
Tham khảo
sửa- "предписывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)