Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

предписывать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: предписать)), ((В))

  1. Ra lệnh, hạ lệnh, chỉ thị.
  2. (вменять в обязанность) ấn định, quy định [trước]
  3. (лечение и т. п. ) cho đơn.

Tham khảo

sửa