предохранитель
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của предохранитель
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | predohranítel' |
khoa học | predoxranitel' |
Anh | predokhranitel |
Đức | predochranitel |
Việt | pređokhranitel |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпредохранитель gđ
- (Cái, bộ, bộ phận) Bảo vệ, bảo hiểm, an toàn.
- ружейный предохранитель — [cái] chốt an toàn
- электрический предохранитель — [cái] cầu chì
Tham khảo
sửa- "предохранитель", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)