предзнаменование

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

предзнаменование gt

  1. Triệu chứng, dấu hiệu, điềm, triệu.
    доброе предзнаменование — điềm lành, triệu chứng tốt, cát triệu
    дурное предзнаменование — điềm dữ, triệu chứng xấu, hung triệu

Tham khảo sửa