предзнаменование
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của предзнаменование
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | predznamenovánije |
khoa học | predznamenovanie |
Anh | predznamenovaniye |
Đức | predsnamenowanije |
Việt | pređdnamenovaniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпредзнаменование gt
- Triệu chứng, dấu hiệu, điềm, triệu.
- доброе предзнаменование — điềm lành, triệu chứng tốt, cát triệu
- дурное предзнаменование — điềm dữ, triệu chứng xấu, hung triệu
Tham khảo
sửa- "предзнаменование", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)