преданный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửahiện ▼Chuyển tự của преданный
Tính từ
sửaпреданный
- Chung thủy, trung thành, tận tụy, tận tâm, có nghĩa, có nghì.
- он предан ему всей душой — nó hết lòng trung thành (chung thủy) với ông ấy
Tham khảo
sửa- "преданный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)