Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

преданный

  1. Chung thủy, trung thành, tận tụy, tận tâm, có nghĩa, có nghì.
    он предан ему всей душой — nó hết lòng trung thành (chung thủy) với ông ấy

Tham khảo sửa