предаваться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của предаваться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | predavát'sja |
khoa học | predavat'sja |
Anh | predavatsya |
Đức | predawatsja |
Việt | pređavatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaBản mẫu:rus-verb-13b-r предаваться Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: предаться) ,(Д))
- Đắm mình, say mê, ham mê.
- предаваться мечтам — đắm mình trong mơ mộng, mơ ước
- предаваться печали — đắm mình trong sầu não, buồn rầu
- предаваться пьянству — đam mê rượu chè
- предаваться порокам — sa ngã vào thói hư tật xấu
Tham khảo
sửa- "предаваться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)