пребывание
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của пребывание
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prebyvánije |
khoa học | prebyvanie |
Anh | prebyvaniye |
Đức | prebywanije |
Việt | prebyvaniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпребывание gt
- (Sự) Ở, ở lại, ở thăm, lưu lại, cư trú.
- пребывание у власти — [sự] nắm chính quyền, cầm quyền, chấp chính
- место постоянного пребывания — nơi thường trú, trú quán
- место пребывания правительства — nơi chính phủ đóng, dinh chính phủ
Tham khảo
sửa- "пребывание", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)