Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

практический

  1. (Thuộc về) Thực tiễn, thực tế.
    практическая деятельность — [sự] hoạt động thực tiễn
    практическое применение знаний — sự ứng dụng kiến thức vào thực tế (thực tiễn)
    практический опыт — kinh nghiệm thực tế
  2. (являющийся применением знаний, навыков) [có tính chất] thực tập
  3. (связанный с применением на практике) [để] thực hành.
    практическое занятие — giờ thực tập (thực hành)
    практический навык — kỹ năng thực hành
    практическая химия — hóa học thực hành
  4. (практичный) thực tế, thiết thực.
    практический ум — đầu óc thực tế (thiết thực)
    не иметь практическийой ценности — không có giá trị thực tế (thiết thực)

Tham khảo

sửa