практический
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của практический
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | praktíčeskij |
khoa học | praktičeskij |
Anh | prakticheski |
Đức | praktitscheski |
Việt | practitrexki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaпрактический
- (Thuộc về) Thực tiễn, thực tế.
- практическая деятельность — [sự] hoạt động thực tiễn
- практическое применение знаний — sự ứng dụng kiến thức vào thực tế (thực tiễn)
- практический опыт — kinh nghiệm thực tế
- (являющийся применением знаний, навыков) [có tính chất] thực tập
- (связанный с применением на практике) [để] thực hành.
- практическое занятие — giờ thực tập (thực hành)
- практический навык — kỹ năng thực hành
- практическая химия — hóa học thực hành
- (практичный) thực tế, thiết thực.
- практический ум — đầu óc thực tế (thiết thực)
- не иметь практическийой ценности — không có giá trị thực tế (thiết thực)
Tham khảo
sửa- "практический", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)