практиковать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của практиковать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | praktikovát' |
khoa học | praktikovat' |
Anh | praktikovat |
Đức | praktikowat |
Việt | practicovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaпрактиковать Thể chưa hoàn thành
- (В) ứng dụng, áp dụng, thực hành.
- (проходить практику) thực tập.
- (о враче, юристе) hoạt động, làm, hành nghề.
Tham khảo
sửa- "практиковать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)