Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

практиковать Thể chưa hoàn thành

  1. (В) ứng dụng, áp dụng, thực hành.
  2. (проходить практику) thực tập.
  3. (о враче, юристе) hoạt động, làm, hành nghề.

Tham khảo sửa